Điều kiện du học của 10 nước nổi tiếng trên thế giới năm 2023
Trang chủ Cẩm nang nên đọc Điều kiện du học của 10 nước nổi tiếng trên thế giới năm 2023
Du học là một cơ hội quý giá để mở rộng kiến thức, thay đổi tương lai với mức thu nhập tốt cùng nhiều trải nghiệm văn hóa mới và bạn bè quốc tế. Tuy nhiên, mỗi quốc gia đều có những yêu cầu và điều kiện riêng đối với sinh viên quốc tế muốn du học. Trong bài viết này, mời bạn cùng EduCV tìm hiểu về điều kiện du học của 10 quốc gia nổi tiếng trên thế giới và những yêu cầu cần thiết để xin visa du học.
1. Du học Canada
Canada đã trở thành một trong những điểm đến phổ biến cho du học sinh trên toàn thế giới. Với hệ thống giáo dục chất lượng cao, môi trường học tập đa văn hóa và cơ hội việc làm hấp dẫn, Canada thu hút hàng ngàn du học sinh mỗi năm. Trước khi xin du học tại Canada, hãy tìm hiểu về những điều kiện cần thiết dưới đây.
Bậc học | Yêu cầu chung | Chuẩn bị tài chính |
Trung học | – Chấp nhận học sinh vào học từ lớp 6
– Không yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh, học sinh có thể làm bài kiểm tra để xác định khả năng Anh ngữ khi đến trường |
18.000 – 65.000 CAD/năm
(tùy loại hình trường công lập hoặc nội trú, bao gồm học phí và chi phí ăn ở, bảo hiểm) |
Bậc đại học/Sau đại học | Tại các trường College, Institute:
– Cao đẳng, cử nhân: Tốt nghiệp THPT, GPA từ 6.5 – Thạc sĩ: Tốt nghiệp cao đẳng hoặc đại học – IELTS tối thiểu 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5) hoặc đăng ký khóa tiếng Anh dự bị của trường |
– Học phí: 12.000 – 25.000 CAD/năm
– Sinh hoạt phí: 8000 – 12.000 CAD/năm |
Bậc đại học/Sau đại học | Tại trường đại học:
– Cử nhân:
– Thạc sĩ:
|
– Học phí: 18.000 – 35.000 CAD/năm
– Sinh hoạt phí: 8000 – 12.000 CAD/năm |
2. Du học Mỹ
Mỹ là một trong những quốc gia phổ biến nhất cho du học sinh trên thế giới. Với hệ thống giáo dục đa dạng, chất lượng cao và cơ hội nghề nghiệp đáng mong đợi, du học Mỹ hứa hẹn mang đến cho du học sinh những trải nghiệm học tập tuyệt vời.
Bậc học | Yêu cầu chung | Chuẩn bị tài chính |
Trung học | – Nhận học sinh từ 14 – 17 tuổi, GPA từ 6.5
– Làm bài thi SLEP để xác định trình độ tiếng Anh hoặc nộp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế – Học sinh muốn tham gia chương trình giao lưu văn hóa phải có GPA từ 7.5 và điểm tiếng Anh ELTiS theo quy định mỗi năm của tổ chức |
– Học phí: 20.000 – 65.000 USD/năm
– Học sinh chương trình Giao lưu văn hóa được học, ăn ở miễn phí ở trường công lập được chỉ định bởi Tổ chức giáo dục Mỹ |
Đại học, sau đại học | Chương trình cao đẳng cộng đồng (Community College):
– Cao đẳng kép: Hoàn tất lớp 10, đủ 16 tuổi – Cao đẳng tiểu bang khác: Hoàn tất lớp 12, GPA từ 6.5 – Phần lớn trường không yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh, học sinh sẽ làm bài kiểm tra đầu vào để xác định trình độ, nếu chưa đạt sẽ tham gia khóa tiếng Anh dự bị của trường |
18.000 – 22.000 USD/năm
(gồm học phí và tiền ăn ở) |
Đại học, sau đại học | Chương trình tại trường đại học:
– Cử nhân:
– Thạc sĩ:
– Tùy trường sẽ yêu cầu học sinh phải viết bài luận theo đề tài yêu cầu, có khóa tiếng Anh học thuật cho những bạn chưa đạt đủ yêu cầu tiếng Anh |
– Học phí: 18.000 – 60.000 USD/năm
– Sinh hoạt phí: 8000 – 14.000 USD/năm (tùy loại hình ăn ở, tiểu bang) |
3. Du học Úc
Du học luôn là con đường nhanh nhất để phát triển sự nghiệp và có cuộc sống ổn định với mức lương vô cùng hấp dẫn thì Úc là một trong những quốc gia mà bạn nên xem xét.
Bậc học | Yêu cầu chung | Chuẩn bị tài chính |
Phổ thông | – Học sinh lớp 9 tại Việt Nam có thể học lên lớp 10 và tương ứng, phải học ít nhất 2 năm lớp 11 và 12 tại Úc để lấy bằng THPT
– Không yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh với bậc học này |
– Học phí: 13.000 – 19.000 AUD/năm
– Sinh hoạt phí: 12.000 – 15.000 AUD/năm |
Đại học | – Tốt nghiệp THPT hoặc hoàn tất năm 1 đại học / cao đẳng tại Việt Nam
– IELTS 6.0 (cao hơn ở những ngành đặc thù hoặc liên quan đến giảng dạy) – Học sinh lớp 11, 12 sẽ học dự bị đại học hoặc diploma trước khi vào khóa chính; IELTS 5.0 – 5.5 |
– Học phí: 27.000 – 34.000 AUD/năm
– Sinh hoạt phí: 12.000 – 15.000 AUD/năm |
Sau đại học | – Hoàn tất chương trình đại học
– IELTS 6.5 (cao hơn ở những ngành đặc thù hoặc liên quan đến giảng dạy) |
– Học phí: 28.000 – 45.000 AUD/năm
– Sinh hoạt phí: 12.000 – 15.000 AUD/năm |
4. Du học nghề Đức
Đức nổi tiếng với hệ thống giáo dục nghề nghiệp chất lượng và được công nhận trên toàn thế giới. Nếu bạn đang tìm kiếm một chương trình du học nghề vừa học vừa làm với mức lương từ 25 - 45 triệu/tháng, không mất học phí và ra trường có việc làm ngay thì chương trình du học nghề Đức là lựa chọn số 1 cho bạn.
Bậc học | Yêu cầu chung | Chuẩn bị tài chính |
Du học nghề | – Tốt nghiệp phổ thông, trung cấp, cao đẳng, đại học ở Việt Nam
– Chứng chỉ B1 tối thiểu – Chứng chỉ nghề (nếu có) |
– Học phí: Miễn phí 3 năm
– Sinh hoạt phí: 500 Euro/tháng – Làm việc hưởng lương đến 900 Euro/tháng |
5. Du học Anh
Với hệ thống giáo dục đẳng cấp, các trường đại học danh tiếng và một nền văn hóa phong phú, du học Anh mang đến nhiều lợi ích và cơ hội cho các du học sinh.
Bậc học | Yêu cầu chung | Chuẩn bị tài chính |
Phổ thông | – Hoàn thành lớp 8 hoặc lớp 9 ở Việt Nam (từ 14 tuổi)
– IELTS UKVI tối thiểu 4.5 |
Học phí:
(bao gồm ăn và ở) |
Đại học | – Hoàn tất năm 1 đại học / cao đẳng tại Việt Nam hoặc một trong các chương trình: dự bị đại học, A Level, IB
– IELTS UKVI 6.0 – Học sinh lớp 11, 12 được yêu cầu học dự bị đại học, diploma, GPA khuyến khích 6.5 – 7.0; IELTS UKVI tối thiểu 5.0 |
– Học phí: 11.000 – 19.000 GBP/năm
– Sinh hoạt phí: 9.600 GBP/năm |
Sau đại học | – Tốt nghiệp đại học
– IELTS UKVI từ 6.0 |
– Học phí: 12.000 – 18.000 GBP/năm
– Sinh hoạt phí: 9.600 GBP/năm |
– Có bằng đại học ngành liên quan
– IELTS 6.5 |
6. Du học Nhật Bản
Du học đã trở thành một xu hướng phổ biến đối với nhiều người trên khắp thế giới, và một trong những điểm đến hấp dẫn là Nhật Bản. Nhật Bản nổi tiếng với nền giáo dục chất lượng cao, công nghệ tiên tiến và văn hóa độc đáo.
Bậc học | Yêu cầu chung | Chuẩn bị tài chính |
Học tiếng | – Đã tốt nghiệp THPT
– Tuổi từ 18 – 30 – Điểm trung bình THPT từ 6.0 trở lên (có trường 5.0) – Có chứng chỉ N5 |
230 – 250 triệu đồng
(bao gồm: học phí 1 năm, nhà ở 6 tháng, bảo hiểm y tế, sách vở và vé máy bay) |
Đại học | – Đã tốt nghiệp THPT (không quá 4 năm tính đến thời điểm du học)
– Tuổi từ 18 – 30, tuổi càng thấp càng dễ xét duyệt hồ sơ – Điểm trung bình học tập THPT GPA từ 6.0 trở lên và không có môn nào bị điểm yếu – Chứng chỉ tiếng nhật N3 – Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 6.0 (nếu học bằng tiếng Anh) |
230 – 250 triệu đồng
(bao gồm: học phí 1 năm, nhà ở 6 tháng, bảo hiểm y tế, sách vở và vé máy bay) |
Thạc sĩ | – Những người đã tốt nghiệp trung cấp, cao đẳng, đại học thì thời gian giới hạn có thể cao hơn (6 năm)
– Điểm GPA trên 6.0 – Chứng chỉ tiếng nhật N3 – N4 (tùy theo chuyên ngành) – Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 6.0 – 6.5 (nếu học bằng tiếng Anh) |
230 – 250 triệu đồng
(bao gồm: học phí 1 năm, nhà ở 6 tháng, bảo hiểm y tế, sách vở và vé máy |
7. Du học Đài Loan
Điểm đến du học nổi tiếng tiếp theo là Đài Loan, một đảo quốc nhỏ nằm ở Đông Á. Với sự phát triển kinh tế mạnh mẽ và hệ thống giáo dục chất lượng, gần Việt Nam. Du học Đài Loan mang đến nhiều lợi thế, đặc biệt là học sinh Việt Nam sau khi về nước.
Bậc học | Yêu cầu chung | Chuẩn bị tài chính |
Học tiếng | – Tốt nghiệp THPT, cao đẳng, đại học
– Điểm GPA trên 6.0 – Chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL cấp 1 trở lên hoặc chứng chỉ tiếng Anh TOEIC 350 trở lên |
– Học phí: 20 – 25 triệu đồng/khóa (2.5 – 3 tháng)
– Sinh hoạt phí: Trung bình 7 triệu đồng/tháng |
Đại học | – Tốt nghiệp THPT, cao đẳng, đại học
– Điểm GPA trên 6.0 – Chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL cấp 3 – 4 trở lên – Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC 600 – 700 trở lên hoặc IELTS 5.5 – 6.0 (nếu học băng tiếng Anh) |
Học phí từ 80 – 110 triệu đồng/năm |
Thạc sĩ | – Tốt nghiệp đại học
– Điểm GPA trên 6.0 – Chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL cấp 4 – Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC 700 – 750 trở lên hoặc IELTS 6.0 – 6.5 (nếu học bằng tiếng Anh) |
Học phí từ 90 – 120 triệu đồng/năm |
8. Du học Hàn Quốc
Khi nghĩ đến du học, một trong những yếu tố quan trọng mà sinh viên quan tâm là chi phí. Nếu bạn đang quan tâm đến chi phí du học Hàn Quốc thì hãy cùng EduCV tham khảo ngay dưới đây.
Bậc học | Yêu cầu chung | Chuẩn bị tài chính |
Học tiếng | – Tốt nghiệp THPT / đại học
– Học bạ từ 6.0 trở lên – Visa mã code (không yêu cầu tiếng) – Visa các trường không mã code yêu cầu tiếng tối thiểu là TOPIK 2 |
– Học phí: 4.800 – 7000 KRW/năm
– Sinh hoạt phí: 6000 – 7000 KRW/năm |
Đại học | – Tốt nghiệp THPT
– Học bạ từ 6.0 trở lên – Học bằng tiếng Hàn: TOPIK 3 tối thiểu – Học bằng tiếng Anh: IELTS từ 5.5 |
– Học phí: 6000 – 12.000 KRW/ năm
– Sinh hoạt phí: 6000 – 7000 KRW/năm |
Thạc sĩ | – Tốt nghiệp đại học
– Học bạ từ 6.0 trở lên – Học bằng tiếng Hàn: TOPIK 4 tối thiểu – Học bằng tiếng Anh: IELTS từ 6.0 |
– Học phí: 6000 – 12.000 KRW/năm
– Sinh hoạt phí: 6000 – 7000 KRW/năm |
9. Du học Singapore
Hệ thống giáo dục Singapore được đánh giá là một trong những tốt nhất trên thế giới. Các trường đại học và trung học Singapore có chương trình giảng dạy đa dạng, tập trung vào việc phát triển kỹ năng, tư duy sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề cho sinh viên. Ngoài ra, Singapore cũng đầu tư mạnh vào cơ sở vật chất và công nghệ giáo dục hiện đại, tạo điều kiện tốt nhất cho quá trình học tập.
Bậc học | Yêu cầu chung | Chuẩn bị tài chính |
Phổ thông | Hoàn tất lớp học tương ứng tại Việt Nam | – Học phí: 16.000 – 18.000 SGD/năm
– Sinh hoạt phí: 12.000 – 15.000 SGD/năm |
Đại học | Yêu cầu chung:
– Tốt nghiệp THPT – IELTS 6.0 Tại các trường đại học công lập có yêu cầu đầu vào cao hơn. Đơn cử như đại học Quản lý Singapore (SMU) bạn cần thỏa mãn yêu cầu tối thiểu: – Tốt nghiệp THPT tính đến thời điểm nhập học, GPA từ khá giỏi – IELTS 7.0 – 7.5 hoặc có:
– Tham dự phỏng vấn và làm bài kiểm tra đầu vào của trường (tùy ngành) |
– Học phí: 15.000 – 25.000 SGD/năm
– Sinh hoạt phí: 12.000 – 15.000 SGD/năm |
Sau đại học | – Tốt nghiệp đại học, không yêu cầu kinh nghiệm làm việc
– IELTS 6.0 – 6.5 |
– Học phí: 11.000 – 30.000 SGD/năm
– Sinh hoạt phí: 12.000 – 15.000 SGD/năm |
10. Du học NewZealand
Hệ thống giáo dục New Zealand được đánh giá cao và có uy tín toàn cầu. Các trường đại học và trung học ở New Zealand cung cấp các chương trình học đa dạng và chất lượng cao, được thiết kế để phát triển kỹ năng và kiến thức chuyên môn của sinh viên. Giáo viên và giảng viên tại New Zealand thường được đào tạo rất tốt và tận tâm trong việc hướng dẫn và hỗ trợ sinh viên.
Bậc học | Yêu cầu chung | Chuẩn bị tài chính |
Phổ thông | – Học sinh hoàn tất lớp 9 tại Việt Nam sẽ học lên lớp 10 tại New Zealand, GPA từ 6.5
– Không bắt buộc chứng chỉ tiếng Anh |
– Học phí: 11.000 – 13.000 NZD/năm
– Sinh hoạt phí: 12.000 – 15.000 NZD/năm |
Đại học | – Hoàn tất năm 1 đại học tại Việt Nam
– IELTS 6.0 – Học sinh lớp 11, 12 sẽ học dự bị đại học hoặc diploma trước khi vào khóa cử nhân; IELTS từ 5.5 |
– Học phí: 22.000 – 32.000 NZD/năm
– Sinh hoạt phí: 12.000 – 15.000 NZD/năm |
Sau đại học | – Có bằng đại học
– IELTS từ 6.0 |
– Học phí: 26.000 – 37.000 NZD/năm (riêng chương trình tiến sĩ khoảng 6.500 – 9000 NZD/năm)
– Sinh hoạt phí: 12.000 – 15.000 NZD/năm |
Theo đó, mỗi một đất nước đều có những điều kiện nhất định tùy thuộc vào yêu cầu của từng trường học. Bên cạnh đó, mối một đất nước đều có những ưu và nhược điểm khác nhau. Nếu bạn đang phân vân chưa biết chọn trường, chọn ngành hoặc đất nước nào phù hợp, vui lòng liên hệ với EduCV để nhận tư vấn chi tiết hơn.
- Hotline: 0962 372 918
- Facebook: https://www.facebook.com/Educv.vn
- Add: Tầng 5, Tòa nhà Song Long Building LS5, Trung Hoà, Cầu Giấy
Nguồn bài viết: Tổng hợp